mountebank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mountebank
Phát âm : /'mauntibæɳk/
+ danh từ
- người bán thuốc rong
- lăng băm
- kẻ khoác lác lừa người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mountebank"
- Những từ có chứa "mountebank":
mountebank mountebankery
Lượt xem: 188