mouse-hole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouse-hole
Phát âm : /'maushoul/
+ danh từ
- hang chuột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouse-hole"
- Những từ có chứa "mouse-hole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hang chuột nhắt chuột chù cheo chuột đồng chuột bạch thủng ổ chuột châu mai lỗ tai more...
Lượt xem: 125