mouse-sized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouse-sized+ Adjective
- có kích cỡ tương đương kích cỡ một con chuột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouse-sized"
- Những từ có chứa "mouse-sized" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chù chuột nhắt cheo chuột bạch chuột đồng ngau ngáu bươm bướm cỏ hang chuột more...
Lượt xem: 91