--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moved(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
regiment
:
(quân sự) trung đoàn
+
withdraw
:
rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket rút tay ra khỏi túi
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
+
holocene
:
(địa lý,ddịa chất) thế holoxen