--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
moviegoer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
moviegoer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moviegoer
Phát âm : /'mu:vi,gouə/
+ danh từ
người đi xem chiếu bóng
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
moviegoer
:
người đi xem chiếu bóng
+
quỉ quyệt
:
crafty; very cunning
+
muster
:
sự tập hợp, sự tập trung
+
engorged
:
(y học) bị ứ máu
+
khỏe
:
Strong ; healthyAnh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kiloHe is very strong, he can lift a 120 kilo weightÔng cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắmThe old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well againAnh có khỏe khôngAre you wellốm hai tuần nay đã khoe?To be well again after two weeks of illness