--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mudslinger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mudslinger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mudslinger
Phát âm : /'mʌd,sliɳə/
+ danh từ
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
mudslinger
:
kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ
+
đoạt chức
:
To dismiss; to remove from office
+
chõm chọe
:
Imposing (sitting position)ngồi chõm chọe giữa sậpto sit imposingly in the middle of the ornate bed
+
phứa
:
(thông tục) Senselessly, indiscriminatelyCái phứaTo argue senselesslyPhứa phựa (láy, ý tăng)
+
quê hương
:
native land; father land