--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mulligatawny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mulligatawny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mulligatawny
Phát âm : /mʌligə'tɔ:ni/
+ danh từ
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
mulligatawny paste
bột ca ri cay
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
mulligatawny
:
xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)
+
devilish
:
ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác
+
adaptational
:
thuộc vê, hoặc liên quan tới sự thích nghi, chỉnh sửa
+
chuyển di
:
To move, to transfer