--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
multi-seeded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
multi-seeded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-seeded
+ Adjective
có nhiều hạt, hạt giống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-seeded"
Những từ có chứa
"multi-seeded"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn
lầu
đoàn trưởng
cao tầng
ngất trời
Chăm
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
multi-seeded
:
có nhiều hạt, hạt giống