--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
multi-stemmed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
multi-stemmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-stemmed
+ Adjective
(cây) có nhiều thân, đa thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-stemmed"
Những từ có chứa
"multi-stemmed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn
lầu
đoàn trưởng
cao tầng
ngất trời
Chăm
Lượt xem: 258
Từ vừa tra
+
multi-stemmed
:
(cây) có nhiều thân, đa thân