--

multifold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multifold

Phát âm : /'mʌltifɔ:rəs/

+ tính từ

  • muôn màu muôn vẻ
  • nhiều lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multifold"
  • Những từ có chứa "multifold" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bội gấp bội
Lượt xem: 183