--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mundaneness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deviousness
:
sự xa xôi, sự hẻo lánh
+
corroborate
:
làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
+
evasiveness
:
tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác
+
incertitude
:
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết
+
unquietness
:
tình trạng lo lắng không yên