incertitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incertitude
Phát âm : /in'sə:titju:d/
+ danh từ
- sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doubt uncertainty dubiety doubtfulness dubiousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incertitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incertitude":
incertitude ingratitude
Lượt xem: 538