--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musculus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disarmament
:
sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị
+
cảm thụ
:
To be sensitivecơ quan cảm thụsensory organscảm thụ cái hay cái đẹpto be sensitive to the interesting and the beautifulnâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuậtto enhance the artistic sense