--

cảm thụ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm thụ

+ verb  

  • To be sensitive
    • cơ quan cảm thụ
      sensory organs
    • cảm thụ cái hay cái đẹp
      to be sensitive to the interesting and the beautiful
    • nâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuật
      to enhance the artistic sense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm thụ"
Lượt xem: 608