musk-scented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: musk-scented+ Adjective
- có mùi xạ hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "musk-scented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "musk-scented":
musk-scented musky-scented - Những từ có chứa "musk-scented" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xạ hương cầy hương bò xạ chè hương ngạt ngào
Lượt xem: 153