--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mussulman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mussulman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mussulman
Phát âm : /'mʌslmən/
+ danh từ, số nhiều Mussulmans /'mʌslmənz/
tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
mussulman
:
tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi