myelinated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myelinated+ Adjective
- (nơron thần kinh) được bao một lớp miêlin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "myelinated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "myelinated":
melinite myelinated
Lượt xem: 211