--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
myocardiograph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
myocardiograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myocardiograph
Phát âm : /,maiou'kɑ:diəgrɑ:f/
+ danh từ
máy ghi cơ tim
Lượt xem: 122
Từ vừa tra
+
myocardiograph
:
máy ghi cơ tim