--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
myopathic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
myopathic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myopathic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới các bệnh về cơ
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
myopathic
:
thuộc, liên quan tới các bệnh về cơ
+
mysophobic
:
bị mắc chứng sợ sự dơ bẩn, ô uế
+
dục tình
:
passion
+
ngọt bùi
:
sweetNỗi ngọt bùiThe sweetsNhững nỗi ngọt bùi và cay đắngThe sweets and the bitters of life
+
giật thót
:
Startle