--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
myrmecophagous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
myrmecophagous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrmecophagous
+ Adjective
ăn kiến
myrmecophagous squirrel
sóc ăn kiến
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
myrmecophagous
:
ăn kiếnmyrmecophagous squirrelsóc ăn kiến
+
gối vụ
:
Grow an overlaping crop
+
đương thì
:
In the prime of youth, in the prime of life
+
middle
:
giữain the middle ở giữaright in the middle ở chính giữain the middle of our century ở giữa thế kỷ của chúng ta
+
giấy tờ
:
Paper, documents