--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
myrmecophilous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
myrmecophilous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrmecophilous
+ Adjective
sống cộng sinh với kiến
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
myrmecophilous
:
sống cộng sinh với kiến
+
bộn
:
Crowded with, encumbered withnhà bộn những rơmthe house is crowded with strawcông việc đang bộn lênto be over head and ears in work
+
giạ
:
measure weighing about thirty kilograms of grain
+
pearl-fishery
:
nghề mò ngọc trai
+
chủ khảo
:
Chairman of a board of examiners, head examiner