myrmidon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrmidon
Phát âm : /'mə:midən/
+ danh từ
- tay sai đắc lực; lâu la
- du côn đánh thuê
- myrmidon of the law
- cảnh sát, công an
Lượt xem: 240
Từ vừa tra