--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
myrmidon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
myrmidon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrmidon
Phát âm : /'mə:midən/
+ danh từ
tay sai đắc lực; lâu la
du côn đánh thuê
myrmidon of the law
cảnh sát, công an
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
myrmidon
:
tay sai đắc lực; lâu la