myrtle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: myrtle
Phát âm : /'mə:tl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "myrtle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "myrtle":
mortal myrtle - Những từ có chứa "myrtle":
common myrtle crape myrtle crepe myrtle myrtle
Lượt xem: 767