--

négligé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: négligé

Phát âm : /'neksəs/

+ danh từ

  • mối quan hệ, mối liện hệ
    • the causal nexus
      quan hệ nhân quả
Lượt xem: 201