--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nacarat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nacarat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nacarat
Phát âm : /'nækəræt/
+ danh từ
màu đỏ tươi
vải đỏ; nhiễu đỏ
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
nacarat
:
màu đỏ tươi