--

nacarat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nacarat

Phát âm : /'nækəræt/

+ danh từ

  • màu đỏ tươi
  • vải đỏ; nhiễu đỏ
Lượt xem: 548