nacreous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nacreous
Phát âm : /'neikrəs/ Cách viết khác : (nacreous) /'neikriəs/
+ tính từ
- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
iridescent opalescent opaline pearlescent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nacreous"
Lượt xem: 648