--

naevus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naevus

Phát âm : /'ni:vəs/

+ danh từ, số nhiều naevuses, naevi

  • vết chàm (ở da)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naevus"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "naevus"
    naevus nimbus
Lượt xem: 558