--

name-plate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: name-plate

Phát âm : /'neimpleit/

+ danh từ

  • biển đề tên (ở cửa)
  • (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "name-plate"
Lượt xem: 548