narcotising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narcotising+ Adjective
- gây ra trạng thái mê man, mơ màng, ngẩn ngơ, sững sờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
narcotic narcotizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "narcotising"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "narcotising":
narcotizing narcotising
Lượt xem: 287