--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
narcotism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
narcotism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narcotism
Phát âm : /'nɑ:kətizm/
+ danh từ
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
sự gây ngủ
hiệu lực thuốc ngủ
Lượt xem: 255
Từ vừa tra
+
narcotism
:
trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng