--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nasalization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nasalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nasalization
Phát âm : /,neizəlai'zeiʃn/
+ danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
nasalization
:
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
+
dao nhíp
:
Penknife, pocket-knife
+
nhơ
:
dirty; filthy