--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quá cố
:
depart; deceased
+
in gear
:
đã được gài số, được khớp bánh răng
+
infrarenal
:
(giải phẫu) dưới thận
+
stand
:
sự dừng lại, sự đứng lạito come to a stand dừng lại, đứng lại
+
restitution
:
sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thườngto make restitution bồi thường