restitution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restitution
Phát âm : /,resti'tju:ʃn/
+ danh từ
- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường
- to make restitution
bồi thường
- to make restitution
- (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
return restoration regaining damages amends indemnity indemnification redress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "restitution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "restitution":
recitation restitution
Lượt xem: 639