--

nationality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationality

Phát âm : /,næʃə'næliti/

+ danh từ

  • tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
  • dân tộc; quốc gia
    • men of all nationalities
      người của mọi dân tộc
  • quốc tịch
    • what is your nationality?
      anh thuộc quốc tịch nào?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nationality"
  • Những từ có chứa "nationality" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hồ cầm dân tộc
Lượt xem: 418