naturally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naturally
Phát âm : /'nætʃrəli/
+ phó từ
- vốn, tự nhiên
- to speak naturally
nói tự nhiên
- she is naturally musical
cô ta vốn có năng khiếu về nhạc
- to speak naturally
- đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
by nature of course course - Từ trái nghĩa:
unnaturally artificially by artificial means
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naturally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "naturally":
natural naturally - Những từ có chứa "naturally" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tất nhiên đương nhiên dĩ nhiên
Lượt xem: 526