--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ naughtily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
terminate
:
vạch giới hạn, định giới hạn
+
emendator
:
người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
+
emmetrope
:
người mắt bình thường
+
alienable
:
(pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
+
đi ngoài
:
như đi ỉa