alienable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alienable
Phát âm : /'eiljənəbl/
+ tính từ
- (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inalienable unalienable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alienable"
- Những từ có chứa "alienable":
alienable inalienable inalienableness unalienable
Lượt xem: 444