navicert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navicert
Phát âm : /'nævisə:t/
+ danh từ
- (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
- giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)
Lượt xem: 151