--

navicular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navicular

Phát âm : /nə'vikjulə/

+ tính từ

  • hình thuyền
    • navicular bone
      (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
    • navicular disease
      bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)

+ danh từ

  • bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
Từ liên quan
Lượt xem: 274