--

navy list

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navy list

Phát âm : /'neivi'list/

+ danh từ

  • (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navy list"
Lượt xem: 569