--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ near(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quày
:
(địa phương) Turn, returnQuày đầu lạiTo turn round
+
mộ chí
:
tombstone, headstone
+
deliberate
:
có suy nghĩ cân nhắc; thận trọngto be deliberate in speech ăn nói có suy nghĩ cân nhắca deliberate statement lời tuyên bố thận trọng
+
gầm trời
:
the canopy of the heavens, worldGầm trời không có ai như nóThere is no one like him inthe world (under the sky)
+
emphasis
:
sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng