--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ near(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
transmit
:
chuyển giao, truyềnto transmit a letter chuyển một bức thưto transmit order truyền lệnhto transmit disease truyền bệnhto transmit news truyền tinto transmit electricity truyền điệnto transmit one's virtues to one's posterity truyền những đức tính của mình cho con cái về sau
+
empanel
:
đưa vào danh sách (thẩm phán...)
+
hồi hưu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)