--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
near-sightedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
near-sightedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: near-sightedness
Phát âm : /'niə'saitidnis/
+ danh từ
tật cận thị
Lượt xem: 142
Từ vừa tra
+
near-sightedness
:
tật cận thị