--

neat-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neat-handed

Phát âm : /'ni:t,hændid/

+ tính từ

  • khéo tay, khéo léo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neat-handed"
Lượt xem: 143