--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neckerchief
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neckerchief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neckerchief
Phát âm : /'nekətʃif/
+ danh từ
khăn quàng cổ
Lượt xem: 185
Từ vừa tra
+
neckerchief
:
khăn quàng cổ
+
judgematical
:
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
+
lụy
:
(văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tearlụy tuôn rơiTears streamed dowwn
+
lộng lẫy
:
luxurious; splendid
+
immeasurability
:
tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được