nectariferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nectariferous
Phát âm : /,nektə'rifərəs /
+ tính từ
- (thực vật học) có mật
- nectariferous flower
hoa có mật
- nectariferous flower
Lượt xem: 266