nectarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nectarine
Phát âm : /'nektərin/
+ danh từ
- quả xuân đào
- (thực vật học) cây xuân đào
+ tính từ
- (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nectarine tree Prunus persica nectarina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nectarine"
Lượt xem: 413