--

negativity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negativity

Phát âm : /'negətivnis/ Cách viết khác : (negativity) /,negə'tiviti/

+ danh từ

  • tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
  • tính chất tiêu cực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negativity"
Lượt xem: 452