neighbouring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbouring
Phát âm : /'neibəriɳ/
+ tính từ
- bên cạnh, láng giềng
- the village
làng bên
- the neighbouring fields
những cánh đồng bên cạnh
- the village
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbouring"
Lượt xem: 311