--

neighbouring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbouring

Phát âm : /'neibəriɳ/

+ tính từ

  • bên cạnh, láng giềng
    • the village
      làng bên
    • the neighbouring fields
      những cánh đồng bên cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbouring"
Lượt xem: 268