neighbourliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourliness
Phát âm : /'neibəlinis/
+ danh từ
- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neighborliness good-neighborliness good-neighbourliness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbourliness"
- Những từ có chứa "neighbourliness":
good-neighbourliness neighbourliness unneighbourliness
Lượt xem: 336