--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
neighbourship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
neighbourship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourship
Phát âm : /'neibəʃip/
+ danh từ
tình trạng ở gần
tình hàng xóm láng giềng
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
neighbourship
:
tình trạng ở gần